ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "sân cỏ" 1件

ベトナム語 sân cỏ
button1
日本語 芝生
例文 Trẻ em đang chơi trên sân cỏ.
子供たちは芝生で遊んでいる。
マイ単語

類語検索結果 "sân cỏ" 4件

ベトナム語 tài sản cố đính hữu hình
button1
日本語 有形固定資産
マイ単語
ベトナム語 tài sản cố định
button1
日本語 固定資産
マイ単語
ベトナム語 tài sản cố định hữu hình
button1
日本語 有形固定資産
マイ単語
ベトナム語 tài sản cố định vô hình
button1
日本語 無形固定資産
マイ単語

フレーズ検索結果 "sân cỏ" 5件

khách sạn có cung cấp một số dịch vụ miễn phí
ホテルはいくつかの無料サービスを提供している
Ngoài sân có cây cao.
庭に高い木がある。
Khách sạn có số lượng giường hạn chế.
ホテルのベッド数は限られている。
Khách sạn có phục vụ điểm tâm.
ホテルは朝食を提供する。
Trẻ em đang chơi trên sân cỏ.
子供たちは芝生で遊んでいる。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |